Có 2 kết quả:
八小时工作制 bā xiǎo shí gōng zuò zhì ㄅㄚ ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄓˋ • 八小時工作制 bā xiǎo shí gōng zuò zhì ㄅㄚ ㄒㄧㄠˇ ㄕˊ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄓˋ
Từ điển Trung-Anh
eight-hour working day
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
eight-hour working day
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0